cháng
volume volume

Từ hán việt: 【thường】

Đọc nhanh: (thường). Ý nghĩa là: hằng nga.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hằng nga

见〖嫦娥〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFBB (女火月月)
    • Bảng mã:U+5AE6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình