部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dương】
Đọc nhanh: 徉 (dương). Ý nghĩa là: dạo chơi; rong chơi.
徉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạo chơi; rong chơi
见〖徜徉〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徉
- 他 tā 常常 chángcháng 倘徉 tǎngyáng 于 yú 街头 jiētóu
- Anh ấy thường đi lang thang trên phố.
- 她 tā 喜欢 xǐhuan 倘徉 tǎngyáng 在 zài 公园 gōngyuán
- Cô ấy thích đi dạo trong công viên.
徉›
Tập viết