yáng
volume volume

Từ hán việt: 【dương】

Đọc nhanh: (dương). Ý nghĩa là: dạo chơi; rong chơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạo chơi; rong chơi

见〖徜徉〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 倘徉 tǎngyáng 街头 jiētóu

    - Anh ấy thường đi lang thang trên phố.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 倘徉 tǎngyáng zài 公园 gōngyuán

    - Cô ấy thích đi dạo trong công viên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:ノノ丨丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOTQ (竹人廿手)
    • Bảng mã:U+5F89
    • Tần suất sử dụng:Thấp