Đọc nhanh: 倘佯 (thảng dương). Ý nghĩa là: rong chơi.
倘佯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rong chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倘佯
- 佯死
- giả chết
- 你 倘若 有空 , 请 到 我家 谈谈
- Nếu như bạn rảnh, mời đến nhà tôi nói chuyện phiếm nhé.
- 佯攻
- giả vờ tiến công; tiến công nghi binh
- 他 常常 倘徉 于 街头
- Anh ấy thường đi lang thang trên phố.
- 你 倘若 不 信 , 就 亲自 去 看看 吧
- Nếu anh không tin, thì tự đi xem thử.
- 倘使 你 这次 不去 , 以后 没有 机会 了
- Nếu lần này bạn không đi, sau sẽ không có cơ hội nữa rồi.
- 他 倘然 同意 , 你 就 请 他 到 这里 面试
- Nếu anh ta mà đồng ý, bạn mời anh ta đến đây phỏng vấn.
- 倘 你 有 时间 , 来 我家
- Nếu bạn có thời gian, hãy đến nhà tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佯›
倘›