嫦娥 Cháng'é
volume volume

Từ hán việt: 【thường nga】

Đọc nhanh: 嫦娥 (thường nga). Ý nghĩa là: hằng nga; chị Hằng; tố nga.

Ý Nghĩa của "嫦娥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫦娥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hằng nga; chị Hằng; tố nga

神话中由人间飞到月亮上去的仙女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫦娥

  • volume volume

    - 画中 huàzhōng é 倾国 qīngguó chéng

    - Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.

  • volume volume

    - 此娥 cǐé 容貌 róngmào 甚美 shénměi

    - Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.

  • volume volume

    - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì héng é

    - Tên của cô ấy là Hằng Nga.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié jiǎng héng é de 故事 gùshì

    - Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan tīng héng é de 故事 gùshì

    - Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:フノ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHQI (女竹手戈)
    • Bảng mã:U+5A25
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFBB (女火月月)
    • Bảng mã:U+5AE6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình