cháng
volume volume

Từ hán việt: 【thảng】

Đọc nhanh: (thảng). Ý nghĩa là: rong chơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rong chơi

见〖徜徉〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノノ丨丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOFBR (竹人火月口)
    • Bảng mã:U+5F9C
    • Tần suất sử dụng:Thấp