得胜回朝 déshèng huí cháo
volume volume

Từ hán việt: 【đắc thắng hồi triều】

Đọc nhanh: 得胜回朝 (đắc thắng hồi triều). Ý nghĩa là: chiến thắng trở về; thắng lợi trở về.

Ý Nghĩa của "得胜回朝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

得胜回朝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến thắng trở về; thắng lợi trở về

原指打了胜仗回到朝廷报功,后泛指胜利归来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得胜回朝

  • volume volume

    - 巴不得 bābùdé 回家 huíjiā

    - Anh ấy mong đợi trở về nhà.

  • volume volume

    - 主队 zhǔduì 悬殊 xuánshū 比分 bǐfēn 垂手 chuíshǒu 赢得 yíngde 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.

  • volume volume

    - 回答 huídá hěn 到位 dàowèi

    - Anh ấy trả lời rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 得胜回朝 déshènghuícháo

    - đắc thắng hồi trào.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 因为 yīnwèi 有事 yǒushì 所以 suǒyǐ 往常 wǎngcháng 回来 huílai 得晚 déwǎn

    - hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi

  • volume volume

    - 他们 tāmen 回答 huídá hěn 踌躇 chóuchú

    - Họ trả lời rất ngập ngừng.

  • volume volume

    - 回答 huídá hěn 坚决 jiānjué

    - Anh ấy trả lời rất kiên quyết.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 就是 jiùshì 这些 zhèxiē 各组 gèzǔ 回去 huíqu 掂量 diānliáng zhe 办得 bàndé le

    - công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao