Đọc nhanh: 得胜头回 (đắc thắng đầu hồi). Ý nghĩa là: lời mào đầu; lời mở đầu.
得胜头回 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời mào đầu; lời mở đầu
得胜:表示吉利的话指说书人在进入正文前先讲一段小故事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得胜头回
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 得胜回朝
- đắc thắng hồi trào.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 他 听 他 说得有理 , 不由得 连连 点头
- ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
- 他们 取得 了 决定性 的 胜利
- Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 他们 回头 再 约 时间
- Họ sẽ hẹn lại thời gian sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
头›
得›
胜›