得胜头回 déshèng tóu huí
volume volume

Từ hán việt: 【đắc thắng đầu hồi】

Đọc nhanh: 得胜头回 (đắc thắng đầu hồi). Ý nghĩa là: lời mào đầu; lời mở đầu.

Ý Nghĩa của "得胜头回" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

得胜头回 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời mào đầu; lời mở đầu

得胜:表示吉利的话指说书人在进入正文前先讲一段小故事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得胜头回

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 得胜回朝 déshènghuícháo

    - đắc thắng hồi trào.

  • volume volume

    - 高高兴兴 gāogāoxīngxīng 地走了 dìzǒule 可别 kěbié nòng 灰头土脸 huītóutǔliǎn 儿地 érdì 回来 huílai

    - anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.

  • volume volume

    - tīng 说得有理 shuōdeyǒulǐ 不由得 bùyóude 连连 liánlián 点头 diǎntóu

    - ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.

  • volume volume

    - gāng 下操 xiàcāo 回来 huílai pǎo 满头大汗 mǎntóudàhán

    - anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 取得 qǔde le 决定性 juédìngxìng de 胜利 shènglì

    - Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 回头 huítóu zài yuē 时间 shíjiān

    - Họ sẽ hẹn lại thời gian sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao