Đọc nhanh: 彻底失败 (triệt để thất bại). Ý nghĩa là: hoàn toàn thất bại.
彻底失败 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn thất bại
utter failure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彻底失败
- 他 彻底 丧失 了 信任
- Anh ấy đã mất hoàn toàn sự tin tưởng.
- 整个 事情 彻底 失败 了
- Toàn bộ sự việc thất bại hoàn toàn.
- 她 失望 得 很 彻底
- Cô ấy thất vọng hoàn toàn.
- 这个 计划 彻底 失败 了
- Kế hoạch này đã thất bại hoàn toàn.
- 腐败 的 系统 需要 彻底 改革
- Hệ thống hủ bại cần cải cách triệt để.
- 尽管 敌人 负隅顽抗 还是 被 我们 彻底 打败 了
- Bất chấp sự chống trả ngoan cố của địch, cũng bị chúng ta đánh bại hoàn toàn.
- 他 失败 到 了 令人担忧 的 地步
- Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
底›
彻›
败›