Đọc nhanh: 彼唱此和 (bỉ xướng thử hoà). Ý nghĩa là: để điệp khúc lời dẫn của người khác (thành ngữ); để đồng ý.
彼唱此和 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để điệp khúc lời dẫn của người khác (thành ngữ); để đồng ý
to chorus sb else's lead (idiom); to chime in in agreement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼唱此和
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 一唱一和
- bên xướng bên hoạ
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 人们 需要 彼此 支持 和 理解
- Mọi người cần hỗ trợ và hiểu nhau.
- 我 和 他 彼此 见面 的 机遇 愈来愈少
- Cơ hội gặp nhau của tôi và anh ấy ngày càng ít đi.
- 这样 她 就 和 我 决裂 了 , 彼此 再 没有 见面
- như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 领导 和 群众 经常 对话 可以 加深 彼此 的 了解
- lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
唱›
彼›
此›