Đọc nhanh: 本影 (bổn ảnh). Ý nghĩa là: bóng đen (phân biệt với bóng mờ "半影").
本影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng đen (phân biệt với bóng mờ "半影")
不透明体遮住光源时,如果光源是比较大的发光体,所产生的影子就有两部分,完全暗的部分叫本影,半明半暗的部分叫半影
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本影
- 这部 影片 有 20 本
- Bộ phim này có 20 tập.
- 这部 电影 有 十四 本
- Bộ phim này có 14 tập.
- 这部 电影 的 本子 很 精彩
- Kịch bản của bộ phim này thật đặc sắc.
- 管理 成本 对 利润 有 影响
- Quản lý giá thành có ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- 我本 想 去 看 电影 的
- Ban đầu tôi định đi xem phim.
- 那 不是 赫本 的 电影
- Đó không phải là một bộ phim của Hepburn.
- 这本 小说 被 改编 成 电影
- Cuốn tiểu thuyết này được chuyển thể thành phim.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
本›