影片库 yǐngpiàn kù
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh phiến khố】

Đọc nhanh: 影片库 (ảnh phiến khố). Ý nghĩa là: Thư viện phim.

Ý Nghĩa của "影片库" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影片库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thư viện phim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影片库

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān 中有 zhōngyǒu 警匪 jǐngfěi 打斗 dǎdòu de 场面 chǎngmiàn

    - trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ yìng 喜剧 xǐjù de 影片 yǐngpiān

    - Buổi chiều chiếu phim hài kịch.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún le jiù 影片 yǐngpiān

    - Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 惊险 jīngxiǎn 场面 chǎngmiàn 迭次 diécì 出现 chūxiàn

    - những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān 一经 yījīng 上演 shàngyǎn 观众 guānzhòng 动以 dòngyǐ 万计 wànjì

    - Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.

  • volume volume

    - 导演 dǎoyǎn le 多部 duōbù 影片 yǐngpiān

    - Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen pāi le 一张 yīzhāng 合影 héyǐng 相片 xiàngpiān

    - Chúng tôi đã chụp một bức ảnh nhóm.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 一个个 yígègè 怵目惊心 chùmùjīngxīn de 镜头 jìngtóu 充分 chōngfèn 揭露 jiēlù le 腐败分子 fǔbàifènzǐ de 罪恶 zuìè

    - Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao