Đọc nhanh: 影片集锦 (ảnh phiến tập cẩm). Ý nghĩa là: Bộ sưu tập phim.
影片集锦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ sưu tập phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影片集锦
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 老师 收集 了 影片
- Thầy giáo đã sưu tầm các video.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
片›
锦›
集›