Đọc nhanh: 归零的心态 (quy linh đích tâm thái). Ý nghĩa là: Tâm lý trở về con số 0.
归零的心态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tâm lý trở về con số 0
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归零的心态
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 他 的 心态 影响 了 工作
- Tâm trạng của anh ấy ảnh hưởng đến công việc.
- 心灵 的 归宿 在于 平静
- Bình yên là bến đỗ của tâm hồn.
- 她 以 平静 的 心态 参加 了 中队 干部 的 改选
- Cô tham gia bầu cử cán bộ trung đội với tâm thế bình tĩnh.
- 最近 病人 的 心态 不错
- Gần đây tâm lý của bệnh nhân rất tốt.
- 我们 要 保持良好 的 心态
- Chúng ta cần giữ tâm lý tốt.
- 我们 要 保持 积极 的 心态
- Chúng ta cần giữ tâm lý tích cực.
- 你 需要 调整 自己 的 心态
- Bạn cần điều chỉnh tâm lý của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
⺗›
心›
态›
的›
零›