病态 bìngtài
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh thái】

Đọc nhanh: 病态 (bệnh thái). Ý nghĩa là: bệnh trạng; trạng thái không bình thường về sinh lý hoặc tâm lý, bệnh hoạn. Ví dụ : - 我妈有病态肥胖症 Mẹ tôi bị bệnh béo phì.. - 为了病态操控人心 Đối với một mạng xã hội để thao túng.

Ý Nghĩa của "病态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh trạng; trạng thái không bình thường về sinh lý hoặc tâm lý, bệnh hoạn

心里或生理上不正常的状态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我妈 wǒmā yǒu 病态 bìngtài 肥胖症 féipàngzhèng

    - Mẹ tôi bị bệnh béo phì.

  • volume volume

    - 为了 wèile 病态 bìngtài 操控 cāokòng 人心 rénxīn

    - Đối với một mạng xã hội để thao túng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病态

  • volume volume

    - 我妈 wǒmā yǒu 病态 bìngtài 肥胖症 féipàngzhèng

    - Mẹ tôi bị bệnh béo phì.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 陷入 xiànrù 病危 bìngwēi 状态 zhuàngtài

    - Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 监视 jiānshì 病人 bìngrén de 状态 zhuàngtài

    - Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 为了 wèile 病态 bìngtài 操控 cāokòng 人心 rénxīn

    - Đối với một mạng xã hội để thao túng.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 处于 chǔyú 昏迷 hūnmí 状态 zhuàngtài

    - Bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén réng 处在 chǔzài 昏睡 hūnshuì 状态 zhuàngtài

    - người bệnh vẫn trong tình trạng mê man.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 有点 yǒudiǎn bìng

    - Thái độ của anh ấy hơi bất mãn.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 病人 bìngrén de 心态 xīntài 不错 bùcuò

    - Gần đây tâm lý của bệnh nhân rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao