guī
volume volume

Từ hán việt: 【khuê】

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: ngọc khuê (thời xưa), khuê biểu, khuê (đơn vị đo dung lượng thời xưa, bằng 1/100000). Ví dụ : - 圭的设计很独特。 Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.. - 圭在古代象征权力。 Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.. - 圭表在古代很重要。 Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc khuê (thời xưa)

古代帝王诸侯举行礼仪时所用的玉器,上尖下方

Ví dụ:
  • volume volume

    - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • volume volume

    - guī zài 古代 gǔdài 象征 xiàngzhēng 权力 quánlì

    - Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.

✪ 2. khuê biểu

指圭表

Ví dụ:
  • volume volume

    - 圭表 guībiǎo zài 古代 gǔdài hěn 重要 zhòngyào

    - Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.

  • volume volume

    - 圭表 guībiǎo shì 古代 gǔdài 工具 gōngjù

    - Khuê biểu là công cụ cổ đại.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuê (đơn vị đo dung lượng thời xưa, bằng 1/100000)

古代容量单位,一升的十万分之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 三圭米 sānguīmǐ

    - Anh ấy đã mua ba khuê gạo.

  • volume volume

    - qǐng gěi 三圭米 sānguīmǐ

    - Xin cho tôi ba khuê gạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 初露 chūlù 圭角 guījiǎo

    - lộ tài năng.

  • volume volume

    - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • volume volume

    - 圭臬 guīniè

    - khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)

  • volume volume

    - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • volume volume

    - mǎi le 三圭米 sānguīmǐ

    - Anh ấy đã mua ba khuê gạo.

  • volume volume

    - guī zài 古代 gǔdài 象征 xiàngzhēng 权力 quánlì

    - Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.

  • volume volume

    - 圭表 guībiǎo zài 古代 gǔdài hěn 重要 zhòngyào

    - Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.

  • volume volume

    - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GG (土土)
    • Bảng mã:U+572D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình