Đọc nhanh: 归国 (quy quốc). Ý nghĩa là: về nước; trở về tổ quốc; hồi hương.
归国 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. về nước; trở về tổ quốc; hồi hương
返回祖国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归国
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 归回 祖国
- trở về tổ quốc; về nước.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 她 从 国外 归来 了
- Cô ấy đã trở về từ nước ngoài.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
归›