Đọc nhanh: 归航 (quy hàng). Ý nghĩa là: trở về.
归航 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở về
(飞机、轮船等) 返回原地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归航
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 九归
- cửu quy.
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
航›