Đọc nhanh: 弹药补给站 (đạn dược bổ cấp trạm). Ý nghĩa là: kho đạn.
弹药补给站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho đạn
ammunition depot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹药补给站
- 医生 给 他 开 了 三 帖 药
- Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 他 给 了 我 一些 补偿
- Anh ấy đã cho tôi một số tiền bồi thường.
- 医生 给 我 开 一些 药
- Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 医生 给 我 开 了 一味 药
- Bác sĩ đã kê cho tôi một vị thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
站›
给›
药›
补›