Đọc nhanh: 德意志银行 (đức ý chí ngân hành). Ý nghĩa là: ngân hàng Deutsche.
德意志银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng Deutsche
Deutsche Bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德意志银行
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
志›
意›
行›
银›