扯乱弹 chě luàntán
volume volume

Từ hán việt: 【xả loạn đạn】

Đọc nhanh: 扯乱弹 (xả loạn đạn). Ý nghĩa là: tán dóc; tán gẫu; nói chuyện linh tinh.

Ý Nghĩa của "扯乱弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扯乱弹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tán dóc; tán gẫu; nói chuyện linh tinh

谈些无关紧要的事,闲扯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯乱弹

  • volume volume

    - 大家 dàjiā bié 乱扯 luànchě le ya

    - Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác lung tung.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 底细 dǐxì 乱说话 luànshuōhuà

    - Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 不要 búyào jiāng 烟灰 yānhuī wǎng 地毯 dìtǎn shàng 乱弹 luàntán

    - Tôi hy vọng anh ấy không ném tro tàn lên thảm.

  • volume volume

    - zài zhè 关键时刻 guānjiànshíkè rén dōu zǒu le 真是 zhēnshi 乱弹琴 luàntánqín

    - trong thời khắc quan trọng này, người đi đâu hết, thật là hết chỗ nói!

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 子弹 zǐdàn

    - một viên đạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao