Đọc nhanh: 参劾 (sam hặc). Ý nghĩa là: hạch tội; kết tội; vạch tội; tham hặc.
参劾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạch tội; kết tội; vạch tội; tham hặc
君主时代上奏章揭发官吏的罪状;弹劾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参劾
- 朝臣 参劾 了 宦官
- Triều thần vạch tội hoạn quan.
- 大臣 参劾 了 贪官
- Đại thần vạch tội tên quan tham.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 参劾
- vạch tội
- 人参 有 很多 好处
- Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劾›
参›