张贴 zhāngtiē
volume volume

Từ hán việt: 【trương thiếp】

Đọc nhanh: 张贴 (trương thiếp). Ý nghĩa là: dán (thông báo, quảng cáo, biểu ngữ...). Ví dụ : - 张贴告示 dán cáo thị

Ý Nghĩa của "张贴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

张贴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dán (thông báo, quảng cáo, biểu ngữ...)

贴 (布告、广告、标语等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 张贴 zhāngtiē 告示 gàoshi

    - dán cáo thị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张贴

  • volume volume

    - 张贴 zhāngtiē 告示 gàoshi

    - dán cáo thị

  • volume volume

    - 张贴 zhāngtiē 布告 bùgào

    - dán thông báo

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 粘贴 zhāntiē 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn

    - Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.

  • volume volume

    - zhè 张纸 zhāngzhǐ tiē shàng 那块 nàkuài 木板 mùbǎn

    - Tấm giấy này có thể dán được lên tấm ván gỗ kia.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 标签 biāoqiān 应该 yīnggāi tiē zài 包裹 bāoguǒ shàng

    - Nhãn này phải được dán vào bao bì.

  • volume volume

    - 包裹 bāoguǒ zài zhè shàng 贴着 tiēzhe 一张 yīzhāng 字条 zìtiáo

    - Có một ghi chú được dán vào gói hàng.

  • volume volume

    - tiē shàng 这张 zhèzhāng 邮票 yóupiào

    - Tôi không dán con tem này lên được.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 邮票 yóupiào tiē dào 信封 xìnfēng shàng

    - Anh ta dán một con tem vào phong bì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao