Đọc nhanh: 张贴广告 (trương thiếp quảng cáo). Ý nghĩa là: dán áp phích quảng cáo.
张贴广告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dán áp phích quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张贴广告
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 张贴 告示
- dán cáo thị
- 张贴 布告
- dán thông báo
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 我 不想 看 夸张 的 广告宣传
- Tôi không thích xem những tuyên truyền quảng cáo khoa trương.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 广告 中 的 夸张 让 我 难受
- Sự khoa trương trong quảng cáo khiến tôi khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
张›
贴›