volume volume

Từ hán việt: 【dật】

Đọc nhanh: (dật). Ý nghĩa là: chạy; thất lạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chạy; thất lạc

(xem'逸') 同'逸'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Yì
    • Âm hán việt: Dật , Điệt
    • Nét bút:ノ丨ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHQO (人竹手人)
    • Bảng mã:U+4F5A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình