部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dật】
Đọc nhanh: 佚 (dật). Ý nghĩa là: chạy; thất lạc.
✪ 1. chạy; thất lạc
(xem'逸') 同'逸'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佚
佚›
Tập viết