Đọc nhanh: 异地恋 (dị địa luyến). Ý nghĩa là: yêu xa. Ví dụ : - 我不想异地恋 Tôi không muốn yêu xa. - 我不喜欢异地恋。 Tôi không thích yêu xa.
异地恋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu xa
长距离恋爱关系
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异地恋
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 她 失恋 后 , 整天 不停 地 哭泣
- Sau khi chia tay, cả ngày cô ấy cứ khóc lóc mãi.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
异›
恋›