异地恋 yìdì liàn
volume volume

Từ hán việt: 【dị địa luyến】

Đọc nhanh: 异地恋 (dị địa luyến). Ý nghĩa là: yêu xa. Ví dụ : - 我不想异地恋 Tôi không muốn yêu xa. - 我不喜欢异地恋。 Tôi không thích yêu xa.

Ý Nghĩa của "异地恋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异地恋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu xa

长距离恋爱关系

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 异地 yìdì liàn

    - Tôi không muốn yêu xa

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 异地 yìdì liàn

    - Tôi không thích yêu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异地恋

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 异地 yìdì liàn

    - Tôi không muốn yêu xa

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 异地 yìdì liàn

    - Tôi không thích yêu xa.

  • volume volume

    - 异常 yìcháng 安静 ānjìng

    - Anh ấy yên tĩnh bất thường.

  • volume volume

    - 失恋 shīliàn hòu 整天 zhěngtiān 不停 bùtíng 哭泣 kūqì

    - Sau khi chia tay, cả ngày cô ấy cứ khóc lóc mãi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 做生意 zuòshēngyì 毫不 háobù 留恋 liúliàn 地离 dìlí le zhí

    - để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 怡然自得 yíránzìdé 漫步 mànbù zài 雨里 yǔlǐ 一点 yìdiǎn 不在乎 bùzàihu 别人 biérén 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng

    - Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao