开放式网络 kāifàng shì wǎngluò
volume volume

Từ hán việt: 【khai phóng thức võng lạc】

Đọc nhanh: 开放式网络 (khai phóng thức võng lạc). Ý nghĩa là: mở mạng.

Ý Nghĩa của "开放式网络" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开放式网络 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mở mạng

open network

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放式网络

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 网络 wǎngluò 世界 shìjiè

    - Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.

  • volume volume

    - 查查 zhāzhā wǎng de 多样性 duōyàngxìng 开放性 kāifàngxìng shì hěn 令人 lìngrén 骄傲 jiāoào de

    - Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 玩儿 wáner 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.

  • volume volume

    - zài 开幕式 kāimùshì 上致 shàngzhì 欢迎词 huānyíngcí

    - Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.

  • volume volume

    - 连接 liánjiē 网络 wǎngluò hòu 开始 kāishǐ 工作 gōngzuò

    - Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.

  • volume volume

    - 回想 huíxiǎng xià 怎么 zěnme zuò 开放式 kāifàngshì 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù

    - Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 公司 gōngsī 通常 tōngcháng shì 发行 fāxíng 赎回 shúhuí de 股票 gǔpiào 开放式 kāifàngshì 投资 tóuzī 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī

    - Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.

  • - 网络游戏 wǎngluòyóuxì shì 放松 fàngsōng de 一种 yīzhǒng 方式 fāngshì

    - Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao