Đọc nhanh: 开放式网络 (khai phóng thức võng lạc). Ý nghĩa là: mở mạng.
开放式网络 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở mạng
open network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放式网络
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 网络游戏 是 我 放松 的 一种 方式
- Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
式›
放›
络›
网›