Đọc nhanh: 弯月形透镜 (loan nguyệt hình thấu kính). Ý nghĩa là: thấu kính khum.
弯月形透镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấu kính khum
meniscus lens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯月形透镜
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 发散透镜
- thấu kính phân kỳ
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 她 的 隐形眼镜 掉 了
- Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
形›
月›
透›
镜›