Đọc nhanh: 异丁苯丙酸 (dị đinh bản bính toan). Ý nghĩa là: Ibuprofen hoặc Nurofen, còn được gọi là 布洛芬, Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tên thương mại Advil, Motrin, Nuprin, v.v., được sử dụng làm thuốc giảm đau và hạ sốt, ví dụ: cho người bị viêm khớp.
异丁苯丙酸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Ibuprofen hoặc Nurofen
Ibuprofen or Nurofen
✪ 2. còn được gọi là 布洛芬
also called 布洛芬
✪ 3. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tên thương mại Advil, Motrin, Nuprin, v.v., được sử dụng làm thuốc giảm đau và hạ sốt, ví dụ: cho người bị viêm khớp
nonsteroidal anti-inflammatory drug (NSAID), trade names Advil, Motrin, Nuprin etc, used as analgesic and antipyretic, e.g. for arthritis sufferers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异丁苯丙酸
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
丙›
异›
苯›
酸›