Đọc nhanh: 分布式网络 (phân bố thức võng lạc). Ý nghĩa là: mạng phân tán.
分布式网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng phân tán
distributed network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分布式网络
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 网络游戏 是 我 放松 的 一种 方式
- Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
布›
式›
络›
网›