Đọc nhanh: 开士米 (khai sĩ mễ). Ý nghĩa là: Vải cashmere.
开士米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải cashmere
开士米是取自克什米尔地区(Kashmir)一种山羊身上的细软绒毛。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开士米
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 巴士 开 得 很快
- Xe buýt chạy rất nhanh.
- 开明 士绅
- các nhân sĩ tiến bộ.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 士兵 离开 营房 得 登记 签字
- Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
- 豪 女士 正在 开会
- Bà Hào đang họp.
- 医学 人士 的 态度 如今 开放 多 了
- Thái độ của các chuyên gia y tế hiện nay đã cởi mở hơn rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
开›
米›