Đọc nhanh: 百米 (bá mễ). Ý nghĩa là: trăm mét.
百米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăm mét
一种米制长度单位,等于100米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百米
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 啊 , 好 啦 , 一样 白米 养 百样 人嘛
- Ồ, được rồi, một loại gạo trắng có thể nuôi dưỡng nhiều loại người.
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 桥 的 全长 超过 五百米
- Cầu có chiều dài hơn 500 mét.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
米›