Đọc nhanh: 气动开关 (khí động khai quan). Ý nghĩa là: công tắc khí nén.
气动开关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tắc khí nén
pneumatic switch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动开关
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 他用 手 拨动 了 开关
- Anh ấy dùng tay vặn công tắc.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 应该 有 一个 手动 开关 的
- Cần có một công tắc thủ công.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
动›
开›
气›