Đọc nhanh: 微动开关 (vi động khai quan). Ý nghĩa là: micro switch; công tắc vi mô.
微动开关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. micro switch; công tắc vi mô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微动开关
- 公开 活动
- hoạt động công khai
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 他用 手 拨动 了 开关
- Anh ấy dùng tay vặn công tắc.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 应该 有 一个 手动 开关 的
- Cần có một công tắc thủ công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
动›
开›
微›