Đọc nhanh: 开冻 (khai đống). Ý nghĩa là: khai băng; bắt đầu tan băng(vùng đất hay dòng sông bị đóng băng); bắt đầu tan băng.
开冻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai băng; bắt đầu tan băng(vùng đất hay dòng sông bị đóng băng); bắt đầu tan băng
冰冻的江河,土地融化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开冻
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
开›