Đọc nhanh: 铜丝网 (đồng ty võng). Ý nghĩa là: Lưới dây đồng.
铜丝网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới dây đồng
规格:最高目数最密的网孔可以做大500目,网孔最大可以做几厘米。常见宽度为0.914米和1米宽。特殊定做的宽度也可做到6.4-8米。用途:广泛用于工业过滤、石油、化工、印刷,等行业,也可用于电子/电磁/信号屏蔽网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜丝网
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
网›
铜›