Đọc nhanh: 建设债券 (kiến thiết trái khoán). Ý nghĩa là: Trái phiếu xây dựng.
建设债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái phiếu xây dựng
建设债券是指发债筹措的资金用于建设项目的债券。它不属于政府债券的范畴。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建设债券
- 他 的 建议 很 有 建设性
- Những đề xuất của ông rất mang tính xây dựng.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 信息化 建设 是 重点 之一
- Việc số hóa là một trong những trọng tâm.
- 囯 需 大家 来 建设
- Quốc gia cần mọi người cùng xây dựng.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
券›
建›
设›