庸碌 yōnglù
volume volume

Từ hán việt: 【dong lục】

Đọc nhanh: 庸碌 (dong lục). Ý nghĩa là: tầm thường; xoàng xĩnh; dung lục; hèn hạ. Ví dụ : - 庸碌无能。 tầm thường vô dụng.. - 庸庸碌碌随波逐流。 tầm thường được chăng hay chớ, nước chảy bèo trôi.

Ý Nghĩa của "庸碌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庸碌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tầm thường; xoàng xĩnh; dung lục; hèn hạ

形容人平庸没有志气,没有作为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 庸碌 yōnglù 无能 wúnéng

    - tầm thường vô dụng.

  • volume volume

    - 庸庸碌碌 yōngyōnglùlù 随波逐流 suíbōzhúliú

    - tầm thường được chăng hay chớ, nước chảy bèo trôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸碌

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò hěn 平庸 píngyōng

    - Công việc của anh ấy rất bình thường.

  • volume volume

    - 庸庸碌碌 yōngyōnglùlù 随波逐流 suíbōzhúliú

    - tầm thường được chăng hay chớ, nước chảy bèo trôi.

  • volume volume

    - shì 庸才 yōngcái 做不了 zuòbùliǎo 大事 dàshì

    - Anh ta là một người tầm thường không thể làm việc lớn.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng shuō duì 文学 wénxué yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù 其实 qíshí zhè 不过 bùguò shì 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ 而已 éryǐ

    - Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 骨碌碌 gǔlùlù 看看 kànkàn 这个 zhègè yòu 看看 kànkàn 那个 nàgè

    - đôi mắt anh ấy hết nhìn cái này rồi nhìn cái kia.

  • volume volume

    - 庸碌 yōnglù 无能 wúnéng

    - tầm thường vô dụng.

  • volume volume

    - 庸庸碌碌 yōngyōnglùlù

    - tầm thường.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 庸常 yōngcháng

    - Công việc của anh ấy bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ILB (戈中月)
    • Bảng mã:U+5EB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lục , Lựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRVNE (一口女弓水)
    • Bảng mã:U+788C
    • Tần suất sử dụng:Cao