Đọc nhanh: 谷碌碌 (cốc lục lục). Ý nghĩa là: lăn; lăn chuyển.
谷碌碌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn; lăn chuyển
形容滚动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷碌碌
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 他 是 个 碌碌 之 辈
- Anh ấy là một người tầm thường.
- 他 整天 都 忙忙碌碌
- Anh ấy cả ngày đều bận rộn.
- 他 眼睛 骨碌碌 地 看看 这个 , 又 看看 那个
- đôi mắt anh ấy hết nhìn cái này rồi nhìn cái kia.
- 作为 主妇 , 她 很 忙碌
- Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 他 现在 处于 忙碌 状态
- Anh ấy bây giờ đang bận rộn.
- 他 每天 都 忙碌 于 学习
- Anh ấy bận rộn học tập mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碌›
谷›