谷碌碌 gǔlulu
volume volume

Từ hán việt: 【cốc lục lục】

Đọc nhanh: 谷碌碌 (cốc lục lục). Ý nghĩa là: lăn; lăn chuyển.

Ý Nghĩa của "谷碌碌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谷碌碌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lăn; lăn chuyển

形容滚动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷碌碌

  • volume volume

    - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • volume volume

    - shì 碌碌 lùlù zhī bèi

    - Anh ấy là một người tầm thường.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān dōu 忙忙碌碌 mángmánglùlù

    - Anh ấy cả ngày đều bận rộn.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 骨碌碌 gǔlùlù 看看 kànkàn 这个 zhègè yòu 看看 kànkàn 那个 nàgè

    - đôi mắt anh ấy hết nhìn cái này rồi nhìn cái kia.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 主妇 zhǔfù hěn 忙碌 mánglù

    - Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.

  • volume volume

    - rén 活着 huózhe 就要 jiùyào huó chū 自己 zìjǐ de 价值 jiàzhí 碌碌无为 lùlùwúwéi de 一生 yīshēng yǒu 什么 shénme 价值 jiàzhí ne

    - Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 处于 chǔyú 忙碌 mánglù 状态 zhuàngtài

    - Anh ấy bây giờ đang bận rộn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 忙碌 mánglù 学习 xuéxí

    - Anh ấy bận rộn học tập mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lục , Lựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRVNE (一口女弓水)
    • Bảng mã:U+788C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Lù , Yù
    • Âm hán việt: Cốc , Dục , Lộc
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:COR (金人口)
    • Bảng mã:U+8C37
    • Tần suất sử dụng:Rất cao