Đọc nhanh: 秃碌 (ngốc lục). Ý nghĩa là: thốt nốt.
秃碌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thốt nốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃碌
- 随时 忙碌 , 随时 休息
- Lúc thì bận, lúc thì nghỉ
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 他 讨厌 人家 影射 他 秃顶
- Anh ta ghét khi người khác ám chỉ anh ta hói đầu.
- 你 要 留神 , 别 把 话 说 秃噜 了
- anh nên cẩn thận, không nên nói năng thất thố.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 作为 主妇 , 她 很 忙碌
- Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.
- 他 现在 处于 忙碌 状态
- Anh ấy bây giờ đang bận rộn.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碌›
秃›