骨碌 gūlu
volume volume

Từ hán việt: 【cốt lục】

Đọc nhanh: 骨碌 (cốt lục). Ý nghĩa là: lăn lông lốc; lăn; trở mình. Ví dụ : - 皮球在地上骨碌。 quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.. - 他一骨碌从床上爬起来。 anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.

Ý Nghĩa của "骨碌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨碌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lăn lông lốc; lăn; trở mình

滚动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皮球 píqiú zài 地上 dìshàng 骨碌 gǔlù

    - quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.

  • volume volume

    - 一骨碌 yīgūlù cóng 床上 chuángshàng 爬起来 páqǐlai

    - anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨碌

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 皮球 píqiú zài 地上 dìshàng 骨碌 gǔlù

    - quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan chī 骨头 gǔtóu shàng de kěn

    - Họ thích ăn phần thịt áp xương.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 骨碌碌 gǔlùlù 看看 kànkàn 这个 zhègè yòu 看看 kànkàn 那个 nàgè

    - đôi mắt anh ấy hết nhìn cái này rồi nhìn cái kia.

  • volume volume

    - rén de 骨头 gǔtóu yóu 206 kuài 组成 zǔchéng

    - Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 碌碌无为 lùlùwúwéi

    - Anh ấy cả đời không có thành tựu gì.

  • volume volume

    - 一骨碌 yīgūlù cóng 床上 chuángshàng 爬起来 páqǐlai

    - anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lục , Lựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRVNE (一口女弓水)
    • Bảng mã:U+788C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao