Đọc nhanh: 骨碌 (cốt lục). Ý nghĩa là: lăn lông lốc; lăn; trở mình. Ví dụ : - 皮球在地上骨碌。 quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.. - 他一骨碌从床上爬起来。 anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
骨碌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn lông lốc; lăn; trở mình
滚动
- 皮球 在 地上 骨碌
- quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨碌
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 皮球 在 地上 骨碌
- quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 他 眼睛 骨碌碌 地 看看 这个 , 又 看看 那个
- đôi mắt anh ấy hết nhìn cái này rồi nhìn cái kia.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 他 一生 碌碌无为
- Anh ấy cả đời không có thành tựu gì.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碌›
骨›