Đọc nhanh: 庵摩落迦果 (am ma lạc ca quả). Ý nghĩa là: xem 餘甘子 | 余甘子.
庵摩落迦果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 餘甘子 | 余甘子
see 餘甘子|余甘子 [yú gān zǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庵摩落迦果
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 熟透 的 果子 坠落 地上
- Quả chín rơi xuống đất.
- 苹果 从 树上 落地
- Quả táo rơi từ cây xuống đất.
- 苹果 从 树上 落 了
- Quả táo rơi từ trên cây xuống.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庵›
摩›
果›
落›
迦›