庵摩落迦果 ān mó luò jiāguǒ
volume volume

Từ hán việt: 【am ma lạc ca quả】

Đọc nhanh: 庵摩落迦果 (am ma lạc ca quả). Ý nghĩa là: xem 餘甘子 | 余甘子.

Ý Nghĩa của "庵摩落迦果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庵摩落迦果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 餘甘子 | 余甘子

see 餘甘子|余甘子 [yú gān zǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庵摩落迦果

  • volume volume

    - 落叶松 luòyèsōng 长着 zhǎngzhe 球果 qiúguǒ 针形 zhēnxíng de 叶子 yèzi

    - Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Một cây táo.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ de 价格 jiàgé 有涨 yǒuzhǎng yǒu luò

    - Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 汤米 tāngmǐ · 摩西 móxī 依旧 yījiù 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.

  • volume volume

    - 熟透 shútòu de 果子 guǒzi 坠落 zhuìluò 地上 dìshàng

    - Quả chín rơi xuống đất.

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ cóng 树上 shùshàng 落地 luòdì

    - Quả táo rơi từ cây xuống đất.

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ cóng 树上 shùshàng luò le

    - Quả táo rơi từ trên cây xuống.

  • - 喜欢 xǐhuan zài zuò 按摩 ànmó shí 使用 shǐyòng 精油 jīngyóu 效果 xiàoguǒ 特别 tèbié hǎo

    - Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IKLU (戈大中山)
    • Bảng mã:U+5EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Xiè
    • Âm hán việt: Ca , Già
    • Nét bút:フノ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKSR (卜大尸口)
    • Bảng mã:U+8FE6
    • Tần suất sử dụng:Cao