Đọc nhanh: 康思维恩格 (khang tư duy ân các). Ý nghĩa là: Kongsvinger (thành phố ở Hedemark, Na Uy).
✪ 1. Kongsvinger (thành phố ở Hedemark, Na Uy)
Kongsvinger (city in Hedemark, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康思维恩格
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
思›
恩›
格›
维›