座右铭 zuòyòumíng
volume volume

Từ hán việt: 【tọa hữu minh】

Đọc nhanh: 座右铭 (tọa hữu minh). Ý nghĩa là: lời răn; lời răn mình; lời cách ngôn; phương châm. Ví dụ : - 是英国特种空勤团的座右铭 Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.. - 这句话是他的座右铭。 Câu nói này là phương châm của anh ấy.

Ý Nghĩa của "座右铭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

座右铭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời răn; lời răn mình; lời cách ngôn; phương châm

写出来放在坐位旁边的格言泛指激励、警戒自己的格言

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 英国 yīngguó 特种 tèzhǒng 空勤团 kōngqíntuán de 座右铭 zuòyòumíng

    - Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà shì de 座右铭 zuòyòumíng

    - Câu nói này là phương châm của anh ấy.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 座右铭

✪ 1. A 把 Tân ngữ + Động từ (作为、当做、视为) + 座右铭

A coi điều gì đó là phương châm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座右铭

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò 哗然 huárán

    - cử toạ ồ lên

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 塔高 tǎgāo 八十米 bāshímǐ 左右 zuǒyòu

    - Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.

  • volume volume

    - 八达岭 bādálǐng shì 一座 yīzuò 海拔 hǎibá 1000 米左右 mǐzuǒyòu de 小山 xiǎoshān

    - Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò ( 所有 suǒyǒu 在座 zàizuò de rén )

    - cử toạ; tất cả những người đang ngồi.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà shì de 座右铭 zuòyòumíng

    - Câu nói này là phương châm của anh ấy.

  • volume volume

    - shì 英国 yīngguó 特种 tèzhǒng 空勤团 kōngqíntuán de 座右铭 zuòyòumíng

    - Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.

  • volume volume

    - 右处 yòuchù yǒu zuò 小山坡 xiǎoshānpō

    - Ở phía tây có một ngọn đồi nhỏ.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā bèi 邀请 yāoqǐng 进行 jìnxíng 讲座 jiǎngzuò

    - Các chuyên gia được mời để giảng bài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao