Đọc nhanh: 座子 (tọa tử). Ý nghĩa là: đĩa; đế; đệm; giá, yên; yên xe. Ví dụ : - 钟座子 giá đồng hồ; đế đồng hồ.
座子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa; đế; đệm; giá
座2.
- 钟座 子
- giá đồng hồ; đế đồng hồ.
✪ 2. yên; yên xe
自行车、摩托车等上面供人坐的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座子
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 我们 计划 拆掉 这座 老房子
- Chúng tôi dự định phá dỡ ngôi nhà cũ này.
- 我们 需要 拆除 这座 旧 房子
- Chúng tôi cần phá dỡ ngôi nhà cũ này.
- 持枪 歹徒 把 两个 孩子 扣押 在 这座 建筑物 里 当作 人质
- Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
座›