Đọc nhanh: 水净化设备和机器 (thuỷ tịnh hoá thiết bị hoà cơ khí). Ý nghĩa là: Thiết bị và máy móc để làm sạch nước; Thiết bị và máy móc để tinh lọc nước.
水净化设备和机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị và máy móc để làm sạch nước; Thiết bị và máy móc để tinh lọc nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水净化设备和机器
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 机修工 负责 修理 和 维护 工厂 的 机械设备
- Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
和›
器›
备›
机›
水›
设›