Đọc nhanh: 污水净化设备 (ô thuỷ tịnh hoá thiết bị). Ý nghĩa là: Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải.
污水净化设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污水净化设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
备›
水›
污›
设›