Đọc nhanh: 废胶水 (phế giao thuỷ). Ý nghĩa là: keo thải (keo dính).
废胶水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo thải (keo dính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废胶水
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
水›
胶›