Đọc nhanh: 感染废物 (cảm nhiễm phế vật). Ý nghĩa là: chất thải lây nhiễm.
感染废物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất thải lây nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感染废物
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 他 被 当作 一个 废物
- Anh ấy bị coi là một người vô dụng.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 把 流感 传染给 同事 了
- Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
感›
染›
物›