Đọc nhanh: Y轴电机过流 (trục điện cơ quá lưu). Ý nghĩa là: Motor trục Y quá lưu.
Y轴电机过流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Motor trục Y quá lưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Y轴电机过流
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 他 一生 主演 过 几十部 电影
- cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
流›
电›
轴›
过›