Đọc nhanh: 触碰底线 (xúc bính để tuyến). Ý nghĩa là: chạm đến giới hạn.
触碰底线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạm đến giới hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触碰底线
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 她 的 工资 底线 是 8000 元
- Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 他 的 行为 触动 了 底线
- Hành động của anh ta đã đụng chạm đến giới hạn.
- 她 说 95000 是 她 的 底线
- Cô ấy nói $95,000 là giới hạn.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
碰›
线›
触›